Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
body blow
|

body blow

body blow (bŏdʹē blŌ) noun

1. Sports. A blow delivered to the front of the torso above the waist in boxing.

2. A serious setback; a major disappointment.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
body blow
|
body blow
body blow (n)
setback, blow, shock, disappointment, letdown, kick in the teeth (informal), upset, trauma, upheaval